Từ điển Thiều Chửu
慘 - thảm
① Thảm thương, như bi thảm 悲慘 thương xót thảm thiết. ||② Thảm độc, như thảm khốc 慘酷 thảm hại tàn ác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慘 - thảm
Buồn rầu đau đớn. Truyện Trê Cóc : » Nghĩ tình càng thảm càng sầu « — Vẽ tối tăm buồn rầu.


黯慘 - ảm thảm || 悲慘 - bi thảm || 愁慘 - sầu thảm || 慘淡 - thảm đạm || 慘禍 - thảm hoạ || 慘酷 - thảm khốc || 慘劇 - thảm kịch || 慘惱 - thảm não || 慘殺 - thảm sát || 慘愁 - thảm sầu || 慘悽 - thảm thê || 慘切 - thảm thiết || 慘愴 - thảm thương || 慘狀 - thảm trạng || 淒慘 - thê thảm ||